Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lăm tăm

Academic
Friendly

Từ "lăm tăm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một âm thanh hoặc trạng thái nào đó. Cụ thể, từ này thường được dùng để chỉ những bọt khí nhỏ nổi lên phát ra âm thanh khi nước sôi hoặc khi một chất lỏng nào đó đang diễn ra một quá trình sôi sục.

Định nghĩa:
  • Lăm tăm: trạng thái nước bắt đầu sủi bọt, tiếng động nhẹ, thường được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của quá trình sôi.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Khi đun nước, tôi thấy nước lăm tăm biết rằng sắp sôi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nồi, nước lăm tăm, tôi cảm nhận được hương vị của món ăn sắp đến."
    • "Khi tôi thêm muối vào nồi nước, nước bắt đầu lăm tăm, làm nổi bật mùi thơm của gia vị."
Phân biệt biến thể:
  • "Lăm tăm" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên những câu mô tả cụ thể hơn, dụ: "nước lăm tăm sôi", "nồi nước lăm tăm".
Từ gần giống:
  • Sôi: Diễn tả trạng thái nước đang trong quá trình sôi sục mạnh mẽ, nhiều bọt khí lớn.
  • Sủi: hành động tạo ra bọt khí trong nước, thường diễn ra khi nước bắt đầu nóng lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Sủi bọt: Diễn tả hiện tượng bọt khí nổi lên trong chất lỏng.
  • Sôi: Khi nước đạt nhiệt độ cao, tạo ra bọt khí lớn mạnh mẽ hơn.
Liên quan:
  • Từ "lăm tăm" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, đặc biệt khi nói về các món ăn cần nước sôi như canh, súp, hoặc các món hấp.
  1. Nói nước mới bắt đầu sủi: Nước sủi lăm tăm.

Similar Spellings

Words Containing "lăm tăm"

Comments and discussion on the word "lăm tăm"